--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phỏng chừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phỏng chừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỏng chừng
+
About, approximately
Phỏng chừng mười cây số
About ten kilometres
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
phỏng chừng
:
About, approximatelyPhỏng chừng mười cây sốAbout ten kilometres
+
imitational
:
(thuộc) sự noi gương
+
invertibility
:
tính có thể lộn ngược, tính có thể đảo ngược, tính có thể xoay ngược; tính có thể lộn trong ra ngoài
+
cosmic microwave background radiation
:
Bức xạ phông nền vũ trụ (hay Bức xạ tàn dư vũ trụ)
+
nghĩa khí
:
Will to do good, disposition to do good (to the masses...)Người có nghĩa khíA person with a disposition to do good